So sánh Xe trợ lực điện Haybike Sport MTB và Xe đạp điện Haybike Unisex
Xe trợ lực điện Haybike Sport MTB
9,789,000₫8,789,000₫
Xe đạp điện Haybike Unisex
13,600,000₫12,450,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Haybike |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 578mm x 920mm |
Chiều dài cơ sở | 1190mm |
Cỡ lốp trước | 24x1.75 |
Cớ lốp sau | 24x1.75 |
Màu sắc có bán | Xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 110kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 24v - 20a |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 17kg |
Phân bổ bánh trước | 7kg |
Phân bổ bánh sau | 10kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 24V |