So sánh Mô tô điện địa hình 4 bánh ZP 5118 và Mô tô trẻ em 216
Mô tô điện địa hình 4 bánh ZP 5118
2,690,000₫2,390,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | ZP 5118 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1100mm x 750mm x 780mm |
Chiều dài cơ sở | 950mm |
Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
Cớ lốp sau | 8X3.50 |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương, vàng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 2 động cơ |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 30 kg |
Số người cho phép chớ | 1bé |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | 1 - 8 tuổi |
Kết nối nhạc | |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 6V4.5AH * 2 ( 2 bình) |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 150W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Da |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 17 kg |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 6V |
Mô tô trẻ em 216
1,550,000₫1,550,000₫