So sánh Ô tô điện 8 chỗ ngồi LVTONG LT S8.FA và Xe điện du lịch Sanyo 4+2 chuyển điện ( tối đa 8 chỗ ngồi ắc quy mới )
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT S8.FA |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 5050mm x 1490mm x 1940mm |
Độ cao gầm xe | 142mm |
Chiều rông xe | Trước 1210/Sau 1300 |
Cỡ lốp trước | 205/50-10 |
Cớ lốp sau | 205/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiều màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v5000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 90 - 100km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 480kg |
Số người cho phép chớ | 8người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,3m |
Bán kính quay đầu xe | 6,7m |
Leo dốc | 180 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 5000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 980kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Chuyển điện |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3400mm x 1200mm x 1800mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 145/70R12 |
Cớ lốp sau | 145/70R12 |
Màu sắc có bán | Xanh ngọc, đỏ, vàng, trắng, đen, hồng, cam, xanh lá, xanh dương … |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 40 - 60 km/sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30 km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 8 người 3 hàng ghế |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 3K T-1285 12V 160AH8 * 4 cái |
Sạc điện | SẠC 48V 25AH ( 8-10 giờ ) |
Board | Curtis 1266A-5201 36V / 48V - 275A |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 460kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 3360w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |