So sánh Ô tô điện chở hàng LVTONG LT-S2.B.HX và Xe buýt điện Model LT-S23
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-S2.B.HX |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3970mm x 1496mm x 2020mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1200/Sau 1300 |
Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
Cớ lốp sau | 202/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 72v7500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 100 - 120km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Khoảng cách thắng | 4m |
Bán kính quay đầu xe | 5,3m |
Leo dốc | 180 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 7500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 1100kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
Xe buýt điện Model LT-S23
575,000,000₫575,000,000₫
Model No.: | LT-S23 |
Motor: | 72V/11kw |
Bình điện : | Bình điện trojan ,8V*6 |
Bộ sạc: | sạc điện sạc tự động |
Bộ truyền động: | Bộ truyền động 16:1 |
Kích thước xe: | kích thước xe 4120*1200*1900mm |
Độ cao gầm xe: | 250mm |
Chiều rộng xe: | Trước 1440/Sau 1595mm |
Trọng lượng: | trọng lượng xe 1670kg |
Khả năng tải: | tải trọng 23 người |
Vận tốc: | 28km/h |
Khoảng cách thắng xe: | khoảng cách thắng xe 4.9m |
Bán kính quay đầu xe: | bán kính quay đầu xe 6.4m |
Khả năng leo dốc: | 10% |
Đoạn đường chạy/1 lần sạc: | 90km |