So sánh Ô tô điện địa hình EZGO EXPRESS S4 ELiTE và Ô tô điện sân Golf EZGO TXT ELECTRIC

Ô tô điện địa hình EZGO EXPRESS S4 ELiTE
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất EZGO
Xuất xứ USA
Model EZGO TXT ELECTRIC
Bảo hành Khung 1 Năm
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 2950mm x 1230mm x 2080mm
Chiều dài cơ sở 1660mm
Khoảng cách gầm 114mm
Bán kính vòng quay 2900mm
Cỡ lốp trước 23 x 10 - 14
Cớ lốp sau 23 x 10 - 14
Màu sắc có bán Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương, cam, đen, xám, xanh quân đội
TÍNH NĂNG
Động cơ 56 Volt 11,7 HP (8,7 kW)
Công suất lớn nhất/sô vòng quay 11,7 HP (8,7 kW)
Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
Hệ thống treo Độc lập
Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
Tải trọng 360 kg
Số người cho phép chớ 4người
Bảo vệ tụt áp 41v
Tay lái Trợ lực
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 56 Volt
Sạc điện 56VDC, 120/230 VAC, UL / CSA, CE
Thời gian sạc 6-8h
Board 235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền
Khung Thép hàn. Sơn bột DuraShield ™
Vỏ xe Vỏ nhựa PP
Cốp xe Phía sau
Gương chiếu hậu 1 cặp
Kính chắn gió Kính cường lực
Cửa Nhôm 4 tấm
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Chân ga Làm việc ở một chế độ
San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh cơ
Phanh sau Phanh cơ
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 429 kg
Phân bổ bánh trước
Phân bổ bánh sau
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc
Điện áp 220v - 50hz
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc
Ô tô điện sân Golf EZGO TXT ELECTRIC
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất EZGO
Xuất xứ USA
Model EZGO TXT ELECTRIC
Bảo hành Khung 1 Năm
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 2360mm x 1190mm x 1740mm
Chiều dài cơ sở 1670mm
Khoảng cách gầm 114mm
Bán kính vòng quay 2900mm
Cỡ lốp trước 34,0 in (86 cm)
Cớ lốp sau 38,5 in (97 cm)
Màu sắc có bán Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương, cam, đen, xám, xanh quân đội
TÍNH NĂNG
Động cơ 48 Volt 4,4 mã lực (3,3kW)
Công suất lớn nhất/sô vòng quay 4,4 hp (3,3 kW)
Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
Hệ thống treo Độc lập
Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
Tải trọng 363 kg
Số người cho phép chớ 2người
Bảo vệ tụt áp 41v
Tay lái Trợ lực
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy DC 48 volt
Sạc điện 48 VDC PowerWise ™ QE, 120 VAC, UL & CSA
Thời gian sạc 6-8h
Board 235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền
Khung Hợp kim thép sơn tĩnh điện
Vỏ xe Vỏ nhựa PP
Cốp xe Phía sau
Gương chiếu hậu 1 cặp
Kính chắn gió Kính cường lực
Cửa Nhôm 4 tấm
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Chân ga Làm việc ở một chế độ
San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh cơ
Phanh sau Phanh cơ
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 429 kg
Phân bổ bánh trước
Phân bổ bánh sau
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc
Điện áp 220v - 50hz
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc


Địa chỉ các Showroom