So sánh Ô tô điện du lịch 8 chỗ ngồi LT-A627.6 + 2 và Xe xăng du lịch Sanyo cũ 4+2 ( tối đa 8 chỗ ngồi )
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-A627.6 + 2 |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 10-10 |
Cớ lốp sau | 10-10 |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 80 - 100km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 8người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v-370ah |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 3700W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 570kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
Xe xăng du lịch Sanyo cũ 4+2 ( tối đa 8 chỗ ngồi )
80,000,000₫80,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Zin |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3400mm x 1200mm x 1800mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 145/70R12 |
Cớ lốp sau | 145/70R12 |
Màu sắc có bán | Xanh ngọc, đỏ, vàng, trắng, đen, hồng, cam, xanh lá, xanh dương … |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 370cc Kawasaki - 4 thì - 1 xi lanh |
Nhiên liệu | Xăng ron 92/95 |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | Dẫn động cầu sau |
Quãng đường di chuyển | 70 - 90km/1bình xăng đầy |
Vận tốc tối đa | 25 - 35km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 8 người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Led 1 chế độ |
Vô lăng | Bán trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu |
Phanh sau | Phanh dầu |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 570kg |
Tiêu thụ năng lương | 6L/100km |
Điện áp | 12v |