So sánh Ô tô điện LT-A627.H2G và Ô tô điện LVTONG LT-S14.C 14 chỗ ngồi
Ô tô điện LT-A627.H2G
Liên hệ
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
3220mm x 1325mm x 1960mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 70 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 23 - 25 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 370A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 3700W |
Điện áp động cơ | 72V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 570Kg |
Khả năng chở vật nặng | 480kg |
Bảo vệ tụt áp | 61V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 2 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |
Ô tô điện LVTONG LT-S14.C 14 chỗ ngồi
295,000,000₫295,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
NGOẠI HÌNH |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
4960mm x 1480mm x 2060mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
TÍNH NĂNG |
|
---|---|
Động cơ | 72 vol; 7.5Kw AC System |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 Km/h |
PHỤ KIỆN XE |
|
Bộ diều khiển ( Hộp điện ) | LVTONG – AC |
Ắc quy | LVTONG 12 cái x 6 vol 200Ah |
Sạc điện | 72V - 25A |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 6300W |
Điện áp động cơ | 72V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Kính | Sợi thủy tinh |
Ghế | Da |
Sàn | Cao su Autiskid |
Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
CHÚ THÍCH |
|
Trọng lượng xe | 800Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 61V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 14 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |