So sánh Ô tô điện Rastar Ferrari F12 và Ô tô điện trẻ em P2001
Ô tô điện Rastar Ferrari F12
6,000,000₫5,600,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Rastar |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1115mm x 572mm x 460mm |
Chiều cao yên xe | 60 mm |
Đường kính bánh xe | 10" x 3" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 100W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 10 - 15 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 6V - 7A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 3 - 4 giờ |
Công suất | 100W |
Điện áp động cơ | 6V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 16 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 30kg |
Bảo vệ tụt áp | 5V |
Bánh xe trước sau |
Lốp nhựa |
Độ tuổi bé | 1 - 8 tuổi |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên nhựa |
Cốp xe | Không |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Ô tô điện trẻ em P2001
3,200,000₫3,200,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | P2001 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1270mm x 720mm x 410mm |
Chiều dài cơ sở | 950mm |
Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
Cớ lốp sau | 8X3.50 |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 2 động cơ |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 30kg |
Số người cho phép chớ | 1bé |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | 3 - 8 tuổi |
Kết nối nhạc | Bluetooth |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12V 7Ah |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 150W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Nhựa |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 20kg |
Phân bổ bánh trước | 8kg |
Phân bổ bánh sau | 12kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 6V |