So sánh Ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV và Xe chở hàng thùng kín 2 ghế ngồi Wuling
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | WULING |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | FSC-WL |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 2917mm x 1493mm x 1621mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Chiều rông xe | |
Cỡ lốp trước | 145/70 R12 |
Cớ lốp sau | 145/70 R12 |
Màu sắc có bán | Đồng, vàng, xanh da trời, đỏ đô |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 20KW/27HP |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 120 - 170km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 80 - 100km/h |
Khản năng chở nặng | 665kg |
Số người cho phép chớ | 4người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
Bán kính quay đầu xe | 4,5m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 9.3KWH |
Sạc điện | 6,5 - 9h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ |
Số người chở Passengers |
2 | ||
Vật liệu khung xe Body frame material |
Nhôm hợp kim độ bền cao
High strength aluminum alloy |
||
Động cơ
Motor |
Loại Type |
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ
Asynchronous motor |
|
Công suất Power |
4kW | ||
Pin
Battery |
Loại Type |
Ắc quy chì | |
Dung lượng Capacity |
48V 8.2kWh | ||
Kích thước (DxRxC) [mm] Dimension (LxWxH) |
3605*1200*1800 | ||
Chiều dài cơ sở [mm] Wheelbase |
2440 | ||
Bán kính vòng quay [m] Turning radius |
4.1 | ||
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm] Ground clearance |
101 | ||
Độ leo dốc [%] Maxium gradeability |
20 | ||
Quãng đường di chuyển [km] Range |
70 | ||
Vệt bánh trước [mm] Front track |
875 | ||
Vệt bánh sau [mm] Rear track |
980 | ||
Khối lượng không tải [kg] Curb weight |
540 | ||
Trọng tải tối đa [kg] Gross weight |
1080 | ||
Tốc độ tối đa [km] Top speed |
24 | ||
Thông số lốp Tire size |
18×8.5-8 | ||
Kích thước thùng hàng Box size |
1800*1200*950 |