So sánh Ô tô xăng du lịch Yamaha 4+2 cũ 12inch ( tối đa 8 chỗ ngồi ) và Xe điện EZGO EXPRESS L6 ELITE

Ô tô xăng du lịch Yamaha 4+2 cũ 12inch ( tối đa 8 chỗ ngồi )

 

THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Yamaha
Xuất xứ Nhật bản
Bảo hành Khung 2 Năm
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 3400mm x 1200mm x 1800mm
Độ cao gầm xe 180mm
Chiều rông xe Trước 1280/Sau 1320
Cỡ lốp trước 10-10
Cớ lốp sau 10-10
Màu sắc có bán Tùy chọn
TÍNH NĂNG
Động cơ 370cc Kawasaki - 4 thì - 1 xi lanh
Nhiên liệu Xăng ron 92/95
Cách thức thao tác Tự động
Bộ truyền động Dẫn động cầu sau
Quãng đường di chuyển 70 - 90km/1bình xăng đầy
Vận tốc tối đa 25 - 35km/h
Khản năng chở nặng 960kg
Số người cho phép chớ 8 người 2 băng trước + 1 băng sau
Khoảng cách thắng ≤ 6m
Bán kính quay đầu xe 3,6m
Leo dốc 200
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 12v
Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
Gương Một cặp
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Chân ga Đạp
Lốp Không săm
Đèn pha Led 1 chế độ
Vô lăng Bán trợ lực
Phanh trước Phanh dầu
Phanh sau Phanh dầu
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 570kg
Tiêu thụ năng lương 6L/100km
Điện áp 12v
Xe điện EZGO EXPRESS L6 ELITE
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất EZGO
Xuất xứ USA
Model EXPRESS L6 ELITE
Bảo hành Khung 1 Năm
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 3490mm x 1230mm x 1830mm
Chiều dài cơ sở 2370mm
Khoảng cách gầm 114mm
Bán kính vòng quay 2900mm
Cỡ lốp trước 23 x 10 - 14
Cớ lốp sau 23 x 10 - 14
Màu sắc có bán Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương, cam, đen, xám, xanh quân đội
TÍNH NĂNG
Động cơ 56 Volt 13,1 hp (9,8 kW)
Công suất lớn nhất/sô vòng quay 13,1 hp (9,8 kW)
Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
Hệ thống treo Độc lập
Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
Tải trọng 544 kg
Số người cho phép chớ 6 Hành khách
Bảo vệ tụt áp 41v
Tay lái Trợ lực
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 56 Volt
Sạc điện 56VDC, 120/230 VAC, UL / CSA, CE
Thời gian sạc 6-8h
Board 235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền
Khung Thép hàn. Sơn bột DuraShield ™
Vỏ xe Vỏ nhựa PP
Cốp xe Phía sau
Gương chiếu hậu 1 cặp
Kính chắn gió Kính cường lực
Cửa Nhôm 4 tấm
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Chân ga Làm việc ở một chế độ
San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh cơ
Phanh sau Phanh cơ
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 537 kg
Phân bổ bánh trước
Phân bổ bánh sau
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc
Điện áp 220v - 50hz
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc


Địa chỉ các Showroom