So sánh Pin Lithium cho xe điện sân Golf SuperV 73.6V100A và Pin lithium 48V 100AH LiFePO4 cho xe golf, xe điện du lịch
Thông số kỹ thuật bộ pin xe golf SuperV 73.6V100A |
|
Model | SPV73.6V100A |
Casing Type | SPCC with coating |
Cell Type | LiFePo4 (Lithium Iron Phosphate) |
Voltage | 73.6V |
Capacity | 100Ah |
Cycle Life | 3000 cycles |
Input & Output Port | Anderson + 3-Pin Male |
Charge Cut-Off Voltage | 83.95V |
Maximum Charging Current | 50A max |
Discharge Current | 100A |
Maximum Discharge Current (Peak) | 350A (50mS), 400A (100mS) |
Discharge Cut-Off Voltage | 64.4V |
Charging Temperature | 0°C – 60°C |
Discharging Temperature | -20°C – 60°C |
Protection Features | Over Charge, Over Discharge, Over Current, Short Circuit |
Communication Protocol | Bluetooth |
Power Level Indicator | LCD |
Size | 1100 x 230 x 200mm |
Certificates | MSDS, UN38.3, Sea Transfer of Goods |
Packaging | UN Carton |
Warranty | 12 months |
Thông số kỹ thuật Pin Xe Golf LiFePO4 48V/100Ah |
|
---|---|
MỤC | THAM SỐ |
Điện áp định mức | 51.2V |
Công suất định mức | 105Ah |
Năng lượng (kWh) | 376kWh |
Điện áp cắt | 40V |
Điện áp sạc | 58.4V |
Dòng điện sạc | 50A |
Dòng xả liên tục | 150A |
Đỉnh xả hiện tại | 300C |
Kích thước | 472x334x243mm |
Trọng lượng | 44.7kg |
Cuộc sống chu kỳ dài hơn | >4000 |