So sánh Quầy bán hàng lưu động Smart F16 và Xe điện bán hàng lưu động
Quầy bán hàng lưu động Smart F16
Liên hệ
Xe điện bán hàng lưu động
94,444,000₫85,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3000mm x1500mm x 2300mm |
Chiều dài cơ sở | 2470mm |
Cỡ lốp trước | 400-12 |
Cớ lốp sau | 400-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, vàng, cam |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 60v -2000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40-45 km/h |
Khản năng chở nặng | 1000kg |
Số người cho phép chớ | 5người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v 75ah x 5 bình |
Sạc điện | 06 - 08h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ |