So sánh Xe 3 bánh điện giao hàng có thùng và Xe điện 3 bánh chở hàng có mái che
Xe 3 bánh điện giao hàng có thùng
31,000,000₫29,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 2800mm x 1000mm x 1700mm |
Chiều dài cơ sở | 2470mm |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, vàng, cam |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 500kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ |
Xe điện 3 bánh chở hàng có mái che
44,000,000₫41,000,000₫