So sánh Xe bus điện Wuling 23 chỗ GLDL-23 và Xe chở hàng thùng kín 2 ghế ngồi Wuling
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Wuling |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | GLDL-23 |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 5625mm x 1950mm x 2090mm |
Chiều dài cơ sở | 2550mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 175/70R14LT |
Cớ lốp sau | 175/70R14LT |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 72V5000W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 5000kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h |
Tải trọng | 360kg |
Số người cho phép chớ | 23người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
Tay lái | Trợ lực |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72V200Ah |
Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
Thời gian sạc | 6-8h |
Board | Curtis 180Ah |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 480kg |
Phân bổ bánh trước | 200kg |
Phân bổ bánh sau | 280kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
Số người chở Passengers |
2 | ||
Vật liệu khung xe Body frame material |
Nhôm hợp kim độ bền cao
High strength aluminum alloy |
||
Động cơ
Motor |
Loại Type |
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ
Asynchronous motor |
|
Công suất Power |
4kW | ||
Pin
Battery |
Loại Type |
Ắc quy chì | |
Dung lượng Capacity |
48V 8.2kWh | ||
Kích thước (DxRxC) [mm] Dimension (LxWxH) |
3605*1200*1800 | ||
Chiều dài cơ sở [mm] Wheelbase |
2440 | ||
Bán kính vòng quay [m] Turning radius |
4.1 | ||
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm] Ground clearance |
101 | ||
Độ leo dốc [%] Maxium gradeability |
20 | ||
Quãng đường di chuyển [km] Range |
70 | ||
Vệt bánh trước [mm] Front track |
875 | ||
Vệt bánh sau [mm] Rear track |
980 | ||
Khối lượng không tải [kg] Curb weight |
540 | ||
Trọng tải tối đa [kg] Gross weight |
1080 | ||
Tốc độ tối đa [km] Top speed |
24 | ||
Thông số lốp Tire size |
18×8.5-8 | ||
Kích thước thùng hàng Box size |
1800*1200*950 |