So sánh Xe đạp điện Draca E9 và Xe đạp điện trợ lực Xiaomi Yunbike C1
Xe đạp điện Draca E9
11,000,000₫9,490,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Draca |
Nhãn hiệu | DRACA E9 |
Số loại | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0006/VAQ14 - 01/09 - 00 |
Mã số khung | DRACA-E9LV????????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1710mm x 580mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1170mm |
Cỡ lốp trước | (64-355) 18x2.50 |
Cớ lốp sau | (64-355) 18x2.50 |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh dương đen, đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | DRACA HFT48V200WG1 |
Loại động cơ | Điện 1 chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 14kg |
Phân bổ bánh sau | 26kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện trợ lực Xiaomi Yunbike C1
12,200,000₫10,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1515mm x 660mm x 945mm |
Chiều dài cơ sở | 1285mm |
Cỡ lốp trước | 20x1.125 |
Cớ lốp sau | 20x1.125 |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh dương, xanh ngọc, tím, hồng cánh sen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 180w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 180kw/ v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 25km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 36v - 12a |
Sạc điện | 2 - 4h |
Board | 180W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 16kg |
Phân bổ bánh trước | 6kg |
Phân bổ bánh sau | 10kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 432w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.432 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 36V |