So sánh Xe đạp điện Gianya 03 và Xe đạp điện EV S9
Xe đạp điện Gianya 03
11,000,000₫10,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Gianya |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1240mm x 640mm x 900mm |
Chiều cao yên xe | 690 mm |
Đường kính bánh xe | 20" x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được |
40 - 50km/1 lần xạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
Thời gian sạc | 3 - 6 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 20 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120 kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có ruột |
Gấp xe | Không gấp |
Leo dốc | 35 độ |
Khóa | Khóa càng |
Yên xe | Hai yên |
Đạp trợ lực | Giúp người điều khiển đạp chiếc xe nhẹ nhàng |
Đèn | Đèn led giúp tiết kiệm điện |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe đạp điện EV S9
13,690,000₫12,490,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | EV |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1680mm x 670mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1150mm |
Cỡ lốp trước | 18X2.5 |
Cớ lốp sau | 18X2.5 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 200w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 200kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 180kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 200W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |