So sánh Xe đạp điện M133 Plus và Xe đạp đua Giant Trinity Advanced Pro 2
Xe đạp điện M133 Plus
12,000,000₫11,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Giant |
Xuất xứ | Đài Loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16" x 2" cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 350W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 350W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 50 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không xăm |
Giảm sóc | Trước |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | Hai gương |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Cố xe rộng rãi, phía dưới yên |
Đèn | Đèn lesd |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe đạp đua Giant Trinity Advanced Pro 2
75,500,000₫71,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, Alloy OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Trinity Composite Base Barwith Ski Bend |
Ghi đông | Giant Trinity Composite Base Barwith Ski Bend |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano SL-BSR1 |
Tay thắng | Giant |
Thắng trước | Giant SpeedControl SL |
Thắng sau | Giant SpeedControl SL |
Giò đĩa |
Shimano Ultegra, 36/52 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano Ultegra, 11x28 |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant P-A2 |
Đùm sau | Giant P-A2 |
Vành xe | Giant P-A2 |
Căm | Giant P-A2 |
Lốp xe | Giant P-A2 |
Yên | ISM PS1.0 |
Cốt yên | Trinity Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Ultegra |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Ultegra |