So sánh Xe đạp điện Nijia 2014 lốp có săm và Xe đạp điện Nijia Plus 2018
Xe đạp điện Nijia 2014 lốp có săm
10,500,000₫8,000,000₫
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Ắc quy | 48V - 12A | |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ | |
Công suất | 250W | |
Điện áp động cơ | 48 V | |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | |
Điện áp | 220v - 50Hz | |
Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường | ||
Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển | |
Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó | |
Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. | |
Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi | |
Cốp xe | Cốp trước thời trang | |
Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. | |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 50km) |
Xe đạp điện Nijia Plus 2018
14,000,000₫12,890,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Nijia |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 046/VAQ14-01/15-00 |
Mã số khung | RPLN240???????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1630mm x 630mm x 1020mm |
Chiều dài cơ sở | 1100mm |
Cỡ lốp trước | 16x3.0 |
Cớ lốp sau | 16x3.0 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, xanh lá, hồng cánh sen, trắng, tím, nâu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |