So sánh Xe đạp điện Nijia Dibao Eco và Xe điện EV S8 Limited
Xe đạp điện Nijia Dibao Eco
12,000,000₫10,400,000₫
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Nijia |
Xuất xứ | Đài loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
NGOẠI HÌNH |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
TÍNH NĂNG |
|
---|---|
Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
PHỤ KIỆN XE |
|
Ắc quy | 60V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
CHÚ THÍCH |
|
Trọng lượng xe | 56 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 140kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển |
Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó |
Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
Cốp xe | Cốp trước thời trang |
Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 50km) |
Video đánh giá
Xe điện EV S8 Limited
9,990,000₫9,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | EV |
Nhãn hiệu | THBOSS 133DS |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0147/VAQ06 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | RL9YTANHD?BR????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1740mm x 630mm x 1150mm |
Chiều dài cơ sở | 1190mm |
Cỡ lốp trước | 18x2.50 64-355 |
Cớ lốp sau | 18x2.50 64-355 |
Màu sắc có bán | Đổ đen, trắng đen, xanh dương đen, xanh lá đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | ZH48V350WA |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 15kg |
Phân bổ bánh sau | 25kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |