So sánh Xe đạp thể thao Asama RB 2300T và Xe đạp thể thao Asama TRK FL2602
Xe đạp thể thao Asama RB 2300T
8,200,000₫7,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 49cm (19inh) |
Cớ lốp sau | 49cm (19inh) |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, đỏ đen, trắng, đỏ trắng, xanh da trời |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Claris (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm Shimano Claris |
Thắng trước | Càng nhôm |
Thắng sau | Càng nhôm |
Giò đĩa | Nhôm Shimano Claris AFC-2450 2 tầng (50-34T) |
Líp | Shiamo KCSHG-50 8 tầng (12-25T) |
Sên | HG-53 (106L) |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm Shimano Claris |
Đùm sau | Nhôm Shimano Claris |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 700x23C (k-1018) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (27.2) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Claris AFD-2400 |
Tăng tốc sau | Shimano Claris ARD-2400 |
Xe đạp thể thao Asama TRK FL2602
3,700,000₫3,400,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 38cm (15inh) |
Cớ lốp sau | 38cm (15inh) |
Màu sắc có bán | Đen, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | Shimano SL-RS35 (dạng xoay) |
Bộ thắng | V thể thao |
Giò đĩa | TCSH2-MK 170L (24-34-42T) |
Líp | KDF-733 7 tầng (14-32T) |
Sên | Yaban S20/106L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sắt |
Đùm sau | Sắt |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 26x1.75 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | FD-10TT/6-7S |
Tăng tốc sau | Shimano Tourney ARDTY300D/6-7S |