So sánh Xe đạp thể thao Asama RB SL2802T và Xe đạp đua Giant Contend SL 1 Disc - 2018
Xe đạp thể thao Asama RB SL2802T
7,800,000₫6,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 40.5cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 40.5cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano ASTEF 5004 (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm shimano tourney |
Thắng trước | Thắng cơ MK-6.2F/R |
Thắng sau | Thắng cơ MK-6.2F/R |
Giò đĩa | Nhôm 3 tầng TY-CN99 (48-38-28T) |
Líp | Shiamo 7 tầng HG200 (12-28T) |
Sên | Z51/108L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm |
Đùm sau | Nhôm |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 700x23C (kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (31.6) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Altus AFDM313 |
Tăng tốc sau | Shimano Altus ARDM310 |
Xe đạp đua Giant Contend SL 1 Disc - 2018
24,100,000₫23,100,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, xa da trời, cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX SL-grade Aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, Disc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano 105 |
Tay thắng | Shimano 105 |
Thắng trước | Giant Conduct Hydraulic Disc Brake |
Thắng sau | Giant Conduct Hydraulic Disc Brake |
Giò đĩa |
FC-RS510, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano 105, 11x32 |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant Tracker Sport Road |
Đùm sau | Giant Tracker Sport Road |
Vành xe | Giant PR-2 Disc |
Căm | Giant PR-2 Disc |
Lốp xe | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700x25 |
Yên | Giant Contact (Forward) |
Cốt yên | Giant D-Fuse Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Giant PR-2 Disc |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Giant PR-2 Disc |