So sánh Xe đạp thời trang Martin MT 600 và Xe đạp đua Giant Contend SL 2
Xe đạp thời trang Martin MT 600
3,500,000₫2,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 37cm (14,5inh) |
Cớ lốp sau | 37cm (14,5inh) |
Màu sắc có bán | Bạc |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Inox |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Inox, không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Inox |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | Nhôm |
Bộ thắng | Trước cụm, sau đùm |
Giò đĩa | Nhôm |
Líp | Pheasent |
Sên | YBN |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm (36 lỗ) |
Đùm sau | Nhôm (36 lỗ) |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 24x13/8 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe đạp đua Giant Contend SL 2
19,600,000₫18,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, xa da trời, cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX SL-grade Aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Tiagra |
Tay thắng | Shimano Tiagra |
Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual Pivot |
Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual Pivot |
Giò đĩa |
Tiagra, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano Tiagra, 11x32 |
Sên | KMC X10 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant S-R2 |
Đùm sau | Giant S-R2 |
Vành xe | Giant S-R2 |
Căm | Giant S-R2 |
Lốp xe | Giant Gavia AC 2, 700x25, Tubeless |
Yên | Contact Forward |
Cốt yên | Giant D-Fuse Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Tiagra |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Tiagra |