So sánh Xe đạp trẻ em Asama KZB 152001 và Xe thú Bò chạy điện dành cho bé size vừa
Xe đạp trẻ em Asama KZB 152001
2,900,000₫2,650,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 36cm (14inh) |
Cớ lốp sau | 36cm (14inh) |
Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh lá cây |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 50kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chịu lực Asama LKD |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Asama LKD |
Vòng bi cổ | Neco thép |
Cổ lái | Zoom MX-C631A-8, hợp kim nhôm |
Ghi đông | Asama LKD, 480mm, thép |
Bao tay nắm | Asama 93mm, cao su nhiệt dẻo |
Tay thắng | B219P |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | Wheel Top 114, 28 răng, thép |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/84L |
Bàn đạp | Asama Platform, trục thép |
Đùm trước | 28 căm, 93mm, thép |
Đùm sau | 28 căm, 112mm, thép |
Vành xe | 28 căm, 16", van AV, hợp kim nhôm |
Lốp xe | Kenda 20"*1.95" |
Yên | Aifeit |
Cốt yên | Asama, thép |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe thú Bò chạy điện dành cho bé size vừa
10,950,000₫9,950,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Size | Lớn |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 115mm x 600mm x 800mm |
Chiều dài cơ sở | 750mm |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh dương, hồng, nau, xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | DC12V40W/7.5K |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 100KG |
Số người cho phép chớ | 2 người |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | 4 tuổi trở lên |
Kết nối nhạc | Bluetooth |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12V30AH |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 150W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Nhựa |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 24KG |
Phân bổ bánh trước | 10kg |
Phân bổ bánh sau | 14kg |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |