So sánh Xe đạp trẻ em Star Baby TK 16 và Xe đạp trẻ em Asama BMX 1001
Xe đạp trẻ em Star Baby TK 16
1,730,000₫1,730,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | |
Bảo hành | |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 16inh |
Cớ lốp sau | 16inh |
Màu sắc có bán | Đỏ, vàng |
Cách thức thao tác | Đạp |
Tải trọng | 35kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Trọng lượng xe | 9kg |
Độ tuổi | Từ 4 đến 9 tuổi |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim Magiê |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Tay lái | Hợp kim nhôm, thiết kế độc đáo có thể thay đổi kích thước phù hợp với trẻ |
Mâm xe | Hợp kim nhôm, thiết kế độc đáo có thể thay đổi kích thước phù hợp với trẻ |
Cổ xe | Hợp kim nhôm, thiết kế độc đáo có thể thay đổi kích thước phù hợp với trẻ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Xe đạp trẻ em Asama BMX 1001
2,200,000₫3,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 21,6cm (8,5inh) |
Cớ lốp sau | 21,6cm (8,5inh) |
Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh lá cây |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 50kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chịu lực Asama LKD |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Asama LKD |
Vòng bi cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm |
Ghi đông | Asama LKD, 480mm, thép |
Bao tay nắm | Asama 93mm, cao su nhiệt dẻo |
Tay thắng | B219P |
Bộ thắng | Thắng đùm |
Giò đĩa | SS-166 (35T) |
Líp | 12T |
Sên | Yaban/66L |
Bàn đạp | Nhựa |
Đùm trước | 28 căm, 93mm, thép |
Đùm sau | 28 căm, 112mm, thép |
Vành xe | Vành đúc |
Lốp xe | 10/3.50 |
Yên | Aifeit |
Cốt yên | Asama, thép |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |