So sánh Xe đện chở hàng Tùng Lâm VNE.CAR AM và Xe đện du lịch Tùng Lâm VNE.CAR 14AC i10
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Tùng Lâm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3400mm x 1200mm x 1900mm |
Chiều dài cơ sở | 2300mm |
Kích thước thùng, độ nâng | 1200mm x 1700mm x 250mm, 250 |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 3600mm |
Cỡ lốp trước | 18x8.50-8 NHS |
Cớ lốp sau | 18x8.50-8 NHS |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh quân đội |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 25km/h |
Tải trọng | 600kg |
Số người cho phép chớ | 11người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | (Usa) Trojan T-875 8v * 6 Bình |
Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
Thời gian sạc | 8-10h |
Board | (Usa)Curtis Controller 48v 275a |
Khung | Hợp kim thép |
Kính xe | 3 lớp |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | 18 X 8.50- 8 Nhs |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh dầu |
Phanh sau | Phanh dầu |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 380kg |
Phân bổ bánh trước | 260kg |
Phân bổ bánh sau | 270kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 13200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Tùng Lâm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4960mm x 1500mm x 2030mm |
Chiều dài cơ sở | 2690mm |
Khoảng cách gầm | 180mm |
Bán kính vòng quay | 5600mm |
Cỡ lốp trước | 18x8.50-8 NHS |
Cớ lốp sau | 18x8.50-8 NHS |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh quân đội |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | (Usa) Adc Separately Excited Motor 72v 7.5kw |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 80 - 100km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 28 - 30km/h |
Tải trọng | 980kg |
Số người cho phép chớ | 11người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | (Usa) Trojan T-105 6v * 12 Bình |
Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 72v 25a |
Thời gian sạc | 10-12h |
Board | Curtis Controller 72v 400a |
Khung | Hợp kim thép |
Kính xe | 3 lớp |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | 165/70r13 C |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh dầu |
Phanh sau | Phanh dầu |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 870kg |
Phân bổ bánh trước | 150kg |
Phân bổ bánh sau | 270kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8160w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 9 kw |
Leo dốc |