So sánh Xe địa hình Haoxd G188 và Xe đạp đua Giant TCR Advanced SL 1 - 2019
Xe địa hình Haoxd G188
3,500,000₫2,750,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1030mm x 395mm x 890mm |
Chiều dài cơ sở | 1060mm |
Cỡ lốp trước | 22X2.125mm |
Cớ lốp sau | 22X2.125mm |
Màu sắc có bán | Đen đổ, đen xanh dương, đen xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 12,5 |
Trong tải | 120 |
Sử dụng | Di chuyển, leo núi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Trước |
Yên | Kiểu thể thao |
Tay lái | Kiểu chữ T |
Phốt tăng | Hợp kim thép |
Bộ truyền động | Thép không rỉ |
Đùi đĩa | Hợp kim nhôm |
Xíc | Hợp kim thép |
Líp | 3 tầng |
Bàn đạp | Nhựa cao cấp |
Vành | Hợp kim nhôm |
Lốp | Ken da |
Săm | 24"x1.95" |
Moay ơ | Hợp kim thép |
Nan hoa | Thép không rỉ |
Tay thắng | Hợp kim gang |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa |
Xe đạp đua Giant TCR Advanced SL 1 - 2019
128,900,000₫119,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Contact SLR |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Dura-Ace Di2 |
Tay thắng | Shimano Dura-Ace Di2 |
Thắng trước | Shimano Dura-Ace |
Thắng sau | Shimano Dura-Ace |
Giò đĩa |
Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano Ultegra, 11x28 |
Sên | Shimano CN-HG901 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant SLR-1 WheelSystem |
Đùm sau | Giant SLR-1 WheelSystem |
Vành xe | Giant SLR-1 WheelSystem (F:42mm, R:42mm) |
Căm | Giant SLR-1 WheelSystem |
Lốp xe | Giant Gavia AC 0 tubeless, 700x25, folding |
Yên | Giant Contact SLR (forward) |
Cốt yên | Advanced SL-Grade Composite, integrated Design |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Dura-Ace Di2 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Dura-Ace Di2 |