So sánh Xe địa hình Haoxd G188 và Xe đạp thể thao Asama TRK AP2701
Xe địa hình Haoxd G188
3,500,000₫2,750,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1030mm x 395mm x 890mm |
Chiều dài cơ sở | 1060mm |
Cỡ lốp trước | 22X2.125mm |
Cớ lốp sau | 22X2.125mm |
Màu sắc có bán | Đen đổ, đen xanh dương, đen xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 12,5 |
Trong tải | 120 |
Sử dụng | Di chuyển, leo núi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Trước |
Yên | Kiểu thể thao |
Tay lái | Kiểu chữ T |
Phốt tăng | Hợp kim thép |
Bộ truyền động | Thép không rỉ |
Đùi đĩa | Hợp kim nhôm |
Xíc | Hợp kim thép |
Líp | 3 tầng |
Bàn đạp | Nhựa cao cấp |
Vành | Hợp kim nhôm |
Lốp | Ken da |
Săm | 24"x1.95" |
Moay ơ | Hợp kim thép |
Nan hoa | Thép không rỉ |
Tay thắng | Hợp kim gang |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa |
Xe đạp thể thao Asama TRK AP2701
6,200,000₫5,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 33cm (13inh) |
Cớ lốp sau | 33cm (13inh) |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano ASTEF5004L/R (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm shimano tourney |
Thắng trước | Nhôm V thẻ thao |
Thắng sau | Nhôm V thẻ thao |
Giò đĩa | Nhôm Prowheel TY-CN99 3 tầng (48-38-28T) |
Líp | Shimano AMFTZ31 7 tầng (14-34T) |
Sên | Z-51/116L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm |
Đùm sau | Nhôm |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 700x38C (kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (27.2) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano tourney AFDTY510T |
Tăng tốc sau | Shimano tourney AFRTY300D |