So sánh Xe điện gấp trợ lực điện Nakxus và Xe đạp điện Honda M8
Xe điện gấp trợ lực điện Nakxus
12,600,000₫11,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Nakxus |
Nhãn hiệu | 16NF1 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1470mm x 610mm x 1100mm |
Chiều dài x rộng x cao ( Gấp ) | 770mm x 430mm x 700mm |
Cỡ lốp trước | 16*1.95 Lốp CST |
Cớ lốp sau | 16*1.95 Lốp CST |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, xám, cam, vàng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250 W 36 V |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 30 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Tải trọng | 120 |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 36 V, 7.5Ah |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 250W |
Khung | Meganisium-Hợp Kim 3D |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 17,8kg |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 270w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 36V |
Xe đạp điện Honda M8
14,500,000₫13,590,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Honda |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1662mm x 657mm x 1006mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 75 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Khóa càng | Khóa càng bánh sau |
Yên xe | Hai yên |
Cốp xe | Cốp trước thông minh và rộng hơn |
Đèn | Pha trước led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |