So sánh Xe điện sân Golf 2+2 ghế ngồi Wuling và Ô tô điện du lịch Hitachi thùng kín inox ắc quy cũ
Xe điện sân Golf 2+2 ghế ngồi Wuling
13,900,000₫13,900,000₫
Số người chở Passengers |
2+2 | ||
Vật liệu khung xe Body frame material |
Nhôm hợp kim độ bền cao
High strength aluminum alloy |
||
Động cơ
Motor |
Loại Type |
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ
Asynchronous motor |
|
Công suất Power |
3kW | ||
Pin
Battery |
Loại Type |
Ắc quy chì | |
Dung lượng Capacity |
48V 8.2kWh | ||
Kích thước (DxRxC) [mm] Dimension (LxWxH) |
2756x1200x1800 | ||
Chiều dài cơ sở [mm] Wheelbase |
1660 | ||
Bán kính vòng quay [m] Turning radius |
2.9 | ||
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm] Ground clearance |
107 | ||
Độ leo dốc [%] Maxium gradeability |
20 | ||
Quãng đường di chuyển [km] Range |
85 | ||
Vệt bánh trước [mm] Front track |
875 | ||
Vệt bánh sau [mm] Rear track |
980 | ||
Khối lượng không tải [kg] Curb weight |
475 | ||
Trọng tải tối đa [kg] Gross weight |
845 | ||
Tốc độ tối đa [km] Top speed |
24 | ||
Thông số lốp Tire size |
18×8.5-8 |
Ô tô điện du lịch Hitachi thùng kín inox ắc quy cũ
130,000,000₫130,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Chiển điện |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Kích thước thùng dài x rộng x cao | 1650mm x 1100mm x 1200mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 205 / 50 - 10 |
Cớ lốp sau | 205 / 50 - 10 |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 30 - 40km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30 km/h |
Khản năng chở nặng | 680kg |
Số người cho phép chớ | 1 băng ( 2 chỗ ngồi ) |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | KOBE HC100-12 12V100AH * 4 cái ( theo xe ) |
Sạc điện | SẠC 48V 25AH ( 6 đến 8 tiếng ) |
Board | Curtis 1266A-5201 36V / 48V - 275A |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 460kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |