So sánh Xe điện Sanyo cũ chở hàng thùng kín inox ắc quy cũ và Ô tô du lịch Sanyo Classic 4+2 tối đa 8 chỗ ngồi
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Zin |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Kích thước thùng Chiều dài x rộng x cao | 1650mm x 1100mm x 1200mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 145/70R12 |
Cớ lốp sau | 145/70R12 |
Màu sắc có bán | Xanh ngọc, đỏ, vàng, trắng, đen, hồng, cam, xanh lá, xanh dương … |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 30 - 40 km/sạc |
Vận tốc tối đa | 15 - 20 km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 1 băng ( 2 chỗ ngồi ) |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Panasonic 12v 60Ah * 6 cái |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | Panasonic 12v 38Ah * 1 cái |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 460kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 3360w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |