So sánh Xe điện Stigo scooter và Xe điện EV S8 Limited
Xe điện Stigo scooter
27,000,000₫26,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Stigo |
Xuất xứ | Estonia |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 480mm × 400mm × 400mm |
Chiều cao yên xe | 740mm |
Đường kính bánh xe | 8" x 1.75" |
Màu sắc có bán | Đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 30km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 31v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 36v - 5,8ah |
Sạc điện | 3 - 5h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 14,1kg |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.25 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 36V |
Lương điện tiêu hao/1 lần sạc | 250w |
Xe điện EV S8 Limited
9,990,000₫9,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | EV |
Nhãn hiệu | THBOSS 133DS |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0147/VAQ06 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | RL9YTANHD?BR????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1740mm x 630mm x 1150mm |
Chiều dài cơ sở | 1190mm |
Cỡ lốp trước | 18x2.50 64-355 |
Cớ lốp sau | 18x2.50 64-355 |
Màu sắc có bán | Đổ đen, trắng đen, xanh dương đen, xanh lá đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | ZH48V350WA |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 15kg |
Phân bổ bánh sau | 25kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |