So sánh Xe điện vệ sinh Wuling M112 và Ô tô điện Tesla Model X
Xe điện vệ sinh Wuling M112
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Wuling |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | M112 |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4475mm x 1530mm x 1870mm |
Chiều dài cơ sở | 2550mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 175/70R14LT |
Cớ lốp sau | 175/70R14LT |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 72V5000W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 5000kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h |
Tải trọng | 360kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
Tay lái | Trợ lực |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72V200Ah |
Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
Thời gian sạc | 6-8h |
Board | Curtis 180Ah |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 480kg |
Phân bổ bánh trước | 200kg |
Phân bổ bánh sau | 280kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
Ô tô điện Tesla Model X
Liên hệ
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Tesla |
Xuất xứ | Mỹ |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1983mm x 894mm x 1120mm |
Trục cơ sở | 1167mm |
Đường kính bánh xe | 21" x 5" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 90KW, đông cơ kép |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 500 - 600 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 200 - 240 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 240V - 72A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 46 phút |
Công suất | 100W |
Điện áp động cơ | 6V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 47 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 30kg |
Bảo vệ tụt áp | 5V |
Bánh xe trước sau |
Lốp nhựa |
Độ tuổi bé | 1 - 8 tuổi |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên nhựa |
Cốp xe | Không |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |