So sánh Xe điện Vnbike V1 và Xe đạp điện Victory 02
Xe điện Vnbike V1
13,500,000₫13,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 4 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1050mm |
Chiều dài cơ sở | 1230mm |
Cỡ lốp trước | 300-10 |
Cớ lốp sau | 300-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, tím, xám... |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 500w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 500kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 20a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện Victory 02
11,098,000₫8,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Nhãn hiệu | |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao khi mở | 1330mm x 300mm x 1070mm |
Chiều dài x rộng x cao khi xếp | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 14x2.5 |
Cớ lốp sau | 14x2.5 |
Màu sắc có bán | Xám, tím, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 30 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Tải trọng | 250kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v-12ah |
Sạc điện | 06-08h |
Board | 350W |
Khung | Hợp kim thép |
Giỏ xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 18kg |
Phân bổ bánh sau | 22kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 720w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 720w |
Leo dốc | 300 |