So sánh Xe điện Wuling WLD2111 11 chỗ và Xe chở hàng thùng kín 2 ghế ngồi Wuling

Xe điện Wuling WLD2111 11 chỗ
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Wuling
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 4615mm x 1600mm x 2090mm
Chiều dài cơ sở 32350mm
Khoảng cách gầm 114mm
Bán kính vòng quay 2900mm
Cỡ lốp trước 175/70R14LT
Cớ lốp sau 175/70R14LT
Màu sắc có bán Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương
TÍNH NĂNG
Động cơ 72V5000W
Công suất lớn nhất/sô vòng quay 5000kw/v/ph
Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
Hệ thống treo Độc lập
Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
Tải trọng 360kg
Số người cho phép chớ 11người
Bảo vệ tụt áp 41v
Tay lái Trợ lực
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 72V200Ah
Sạc điện Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a
Thời gian sạc 6-8h
Board Curtis 180Ah
Khung Hợp kim nhôm
Vỏ xe Vỏ nhựa PP
Cốp xe Phía sau
Gương chiếu hậu 1 cặp
Kính chắn gió Kính cường lực
Cửa Nhôm 4 tấm
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Chân ga Làm việc ở một chế độ
San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh cơ
Phanh sau Phanh cơ
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 480kg
Phân bổ bánh trước 200kg
Phân bổ bánh sau 280kg
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc 8880w
Điện áp 220v - 50hz
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc ≤ 9 kw
Xe chở hàng thùng kín 2 ghế ngồi Wuling
Số người chở
Passengers
2
Vật liệu khung xe
Body frame material
Nhôm hợp kim độ bền cao


High strength aluminum alloy

Động cơ
Motor
Loại
Type
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ


Asynchronous motor

Công suất
Power
4kW
Pin
Battery
Loại
Type
Ắc quy chì
Dung lượng
Capacity
48V 8.2kWh
Kích thước (DxRxC) [mm]
Dimension (LxWxH)
3605*1200*1800
Chiều dài cơ sở [mm]
Wheelbase
2440
Bán kính vòng quay [m]
Turning radius
4.1
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm]
Ground clearance
101
Độ leo dốc [%]
Maxium gradeability
20
Quãng đường di chuyển [km]
Range
70
Vệt bánh trước [mm]
Front track
875
Vệt bánh sau [mm]
Rear track
980
Khối lượng không tải [kg]
Curb weight
540
Trọng tải tối đa [kg]
Gross weight
1080
Tốc độ tối đa [km]
Top speed
24
Thông số lốp
Tire size
18×8.5-8
Kích thước thùng hàng
Box size
1800*1200*950


Địa chỉ các Showroom