So sánh Xe lăn điện có cần điều khiển FMT DY-W-24A và Xe lăn điện Victory Model 6005A
Xe lăn điện có cần điều khiển FMT DY-W-24A
24,000,000₫22,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | FMT |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao khi mở | 980mm x 665mm x 870mm |
Chiều dài x rộng x cao khi xếp | 980mm x 320mm x 730mm |
Chiều dài cơ sở | 980mm |
Cỡ lốp trước | 6inh |
Cớ lốp sau | 16inh |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 120w*2 |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 120kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 20 - 25km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 5 - 10km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 85kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 14.4v-20ah |
Sạc điện | 04-06h |
Board | 3600 |
Khung | Hợp kim Magie |
Giỏ xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 16kg |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 158,4w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 158,4w |
Leo dốc | 60 |
Điện áp động cơ | 14,4V |
Độ ồn | <65db |
Xe lăn điện Victory Model 6005A
15,500,000₫15,500,000₫