So sánh Xe má điện KAZUKI Z2 PLUS và Xe máy điện KAZUKI LX3

Xe má điện KAZUKI Z2 PLUS
14,500,000₫14,500,000₫
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
GƯƠNG | |
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH | |
ĐẶC ĐIỂM | |
BẢO VỆ DÒNG | 30+/-1A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 52.5+/-0.5V |
LỐP | Không săm (90-90-12mm) |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước/phanh sau tang trống |
DUNG TÍCH BÌNH | 60V/20A |
TRỌNG LƯỢNG XE | 99kg |
TẢI TRỌNG | 229kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h |
NGOẠI HÌNH | |
CHIỀU CAO YÊN | 760mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1800x760x1090mm |
THÔNG SỐ KHÁC | |
IC | 12 ống đúc không dây |
QUÃNG ĐƯỜNG TỐI ĐA (ĐIỀU KIỆN LÝ TƯỞNG) | 80km |
THẺ NFC | Có |

Xe máy điện KAZUKI LX3
16,300,000₫16,300,000₫
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
---|---|
GƯƠNG | |
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH |
ĐẶC ĐIỂM | |
---|---|
BẢO VỆ DÒNG | 32 + / – 1.0A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 52.5 + / – 0.5V |
LỐP | Không săm |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau |
DUNG TÍCH BÌNH | 5 acquy lớn 20A theo xe |
TRỌNG LƯỢNG XE | 95 kg |
TẢI TRỌNG | 170 kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h |
NGOẠI HÌNH | |
---|---|
MÀU SẮC | Xanh cửu long, xám xi măng, xanh đá, trắng bóng, xanh rêu bóng, đỏ đun đậm, xanh rêu sần, cam đen, đen sần, đen bóng, ghi bóng, ghi sần, xám tinh vân |
ĐƯỜNG KÍNH BÁNH XE | Lốp: 406mm – Vành: 254mm |
CHIỀU CAO YÊN | 750mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1780mm x 700mm x 1110mm |
BẢO HÀNH | |
---|---|
KHUNG XE | 36 tháng |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN | 12 tháng |
BỘ SẠC ĐIỆN | 12 tháng |
BỘ ĐIỀU TỐC (IC) | 12 tháng |
GIẢM SÓC TRƯỚC + SAU | 6 tháng |
VÀNH XE | 12 tháng |
TAY GA | 6 tháng |
CỤM ĐÈN ĐỒNG HỒ | 6 tháng |
KHOÁ CÔNG TẮC ĐIỆN | 3 tháng |
TỤ ĐỔI NGUỒN | 3 tháng |
BỘ CHỐNG TRỘM | 3 tháng |
CÔNG TẮC TRÁI VÀ PHẢI | 3 tháng |