So sánh Xe máy điện KAZUKI CANELY G2 và Xe máy điện Kazuki Vespa Canely S

Xe máy điện KAZUKI CANELY G2
Liên hệ
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
GƯƠNG | |
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH | |
ĐẶC ĐIỂM | |
BẢO VỆ DÒNG | 30+/-1A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 52+/-0.5V |
LỐP | Không săm (90-90-10mm) |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước/phanh sau tang trống |
DUNG TÍCH BÌNH | 60V/20A |
TRỌNG LƯỢNG XE | 97kg |
TẢI TRỌNG | 227kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h |
NGOẠI HÌNH | |
CHIỀU CAO YÊN | 760mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1800x700x1150mm |
THÔNG SỐ KHÁC | |
IC | 12 ống đúc không dây |
QUÃNG ĐƯỜNG TỐI ĐA (ĐIỀU KIỆN LÝ TƯỞNG) | 80km |
THẺ NFC | Có |

Xe máy điện Kazuki Vespa Canely S
17,890,000₫17,890,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
Cớ lốp sau | 3.50-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49,9cm3 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 234kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 87kg |
Phân bổ bánh trước | 34kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Dung tích bình xăng | 3lít |
Leo dốc | 300 |