So sánh Xe máy điện KAZUKI CREA và Xe máy điện Kazuki Vecra LX 150

Xe máy điện KAZUKI CREA
17,500,000₫17,500,000₫
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
---|---|
GƯƠNG | |
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH |
ĐẶC ĐIỂM | |
---|---|
BẢO VỆ DÒNG | 30 + / – 1.0A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 52 + / – 0.5V |
LỐP | Không săm |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
DUNG TÍCH BÌNH | 5 acquy lớn 20A theo xe |
TRỌNG LƯỢNG XE | 82 kg |
TẢI TRỌNG | 157 kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h |
NGOẠI HÌNH | |
---|---|
MÀU SẮC | “Đen bóng, xanh ngọc bóng, xanh rêu sần, trắng, đen, ghi bóng, ghi sần, cam, đỏ đun bóng, xanh cửu long bóng” |
ĐƯỜNG KÍNH BÁNH XE | Lốp: 426mm – Vành: 270mm |
CHIỀU CAO YÊN | 730mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1700mm x 670mm x 1040mm |
BẢO HÀNH | |
---|---|
KHUNG XE | 36 tháng |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN | 12 tháng |
BỘ SẠC ĐIỆN | 12 tháng |
BỘ ĐIỀU TỐC (IC) | 12 tháng |
GIẢM SÓC TRƯỚC + SAU | 6 tháng |
VÀNH XE | 12 tháng |
TAY GA | 6 tháng |
CỤM ĐÈN ĐỒNG HỒ | 6 tháng |
KHOÁ CÔNG TẮC ĐIỆN | 3 tháng |
TỤ ĐỔI NGUỒN | 3 tháng |
BỘ CHỐNG TRỘM | 3 tháng |
CÔNG TẮC TRÁI VÀ PHẢI | 3 tháng |

Xe máy điện Kazuki Vecra LX 150
15,990,000₫15,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
Cớ lốp sau | 3.50-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49,9cm3 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 234kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 87kg |
Phân bổ bánh trước | 34kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Dung tích bình xăng | 3lít |
Leo dốc | 300 |