So sánh Xe máy điện KAZUKI LX3 và Xe máy điện Kazuki Vespa Canely S

Xe máy điện KAZUKI LX3
16,300,000₫16,300,000₫
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
---|---|
GƯƠNG | |
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH |
ĐẶC ĐIỂM | |
---|---|
BẢO VỆ DÒNG | 32 + / – 1.0A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 52.5 + / – 0.5V |
LỐP | Không săm |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau |
DUNG TÍCH BÌNH | 5 acquy lớn 20A theo xe |
TRỌNG LƯỢNG XE | 95 kg |
TẢI TRỌNG | 170 kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h |
NGOẠI HÌNH | |
---|---|
MÀU SẮC | Xanh cửu long, xám xi măng, xanh đá, trắng bóng, xanh rêu bóng, đỏ đun đậm, xanh rêu sần, cam đen, đen sần, đen bóng, ghi bóng, ghi sần, xám tinh vân |
ĐƯỜNG KÍNH BÁNH XE | Lốp: 406mm – Vành: 254mm |
CHIỀU CAO YÊN | 750mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1780mm x 700mm x 1110mm |
BẢO HÀNH | |
---|---|
KHUNG XE | 36 tháng |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN | 12 tháng |
BỘ SẠC ĐIỆN | 12 tháng |
BỘ ĐIỀU TỐC (IC) | 12 tháng |
GIẢM SÓC TRƯỚC + SAU | 6 tháng |
VÀNH XE | 12 tháng |
TAY GA | 6 tháng |
CỤM ĐÈN ĐỒNG HỒ | 6 tháng |
KHOÁ CÔNG TẮC ĐIỆN | 3 tháng |
TỤ ĐỔI NGUỒN | 3 tháng |
BỘ CHỐNG TRỘM | 3 tháng |
CÔNG TẮC TRÁI VÀ PHẢI | 3 tháng |

Xe máy điện Kazuki Vespa Canely S
17,890,000₫17,890,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
Cớ lốp sau | 3.50-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49,9cm3 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 234kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v - 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 87kg |
Phân bổ bánh trước | 34kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Dung tích bình xăng | 3lít |
Leo dốc | 300 |