So sánh Xe máy điện Pega S và Xe máy điện VinFast Klara Lithium
![Xe máy điện Pega S](../upload/hinhanh/xe-may-dien-pega-esh735.jpg)
Xe máy điện Pega S
35,000,000₫35,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Pega |
Nhãn hiệu | PEGA S |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1885mm x 770mm x 1190mm |
Chiều dài cơ sở | 1330mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 120/70-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | BOSCH EM4000W72V |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 90 - 120km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 250kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 37A+-1A |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v - 32a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 4000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 155kg |
Phân bổ bánh trước | 60kg |
Phân bổ bánh sau | 95kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1440w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 72V |
![Xe máy điện VinFast Klara Lithium](../upload/hinhanh/xe-may-dien-vinfast-klara-lithium888.jpg)
Xe máy điện VinFast Klara Lithium
64,000,000₫50,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Vinfast |
Số loại | Klara A2 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung, Pinlithium | 3 Năm |
Bảo hành Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0205/VAQ06-01/18-00 |
Mã số khung | RPXM1LHLV?E?????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1910mm x 685mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1300mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-14 |
Cớ lốp sau | 120/70-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng, xám, kem |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | BOSCH 01030698 - 001 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2050w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 60v - 22.8a |
Sạc điện | 4 - 7h |
Board | 1200W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | 21l |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 37kg |
Phân bổ bánh sau | 58kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |