So sánh Xe máy điện trẻ em phân khối lơn 99070 và Xe máy điện Vespa trẻ em TR1028
Xe máy điện trẻ em phân khối lơn 99070
1,420,000₫1,320,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 6 tháng |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 6 tháng |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1200mm x 570mm x 710mm |
Chiều cao yên xe | 710 mm |
Đường kính bánh xe | 8 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đỏ, Xanh, Trắng |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 100W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 5 - 10 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 4 - 6 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 6V - 7A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 4 - 6 giờ |
Công suất | 100W |
Điện áp động cơ | 6 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 25 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 50 kg |
Bảo vệ tụt áp | 5 V |
Bánh xe trước sau |
Lốp: Nhựa |
Giảm sóc |
Trang trí |
Chắn bùn | Trang trí |
Gương hậu | Hái cái |
Yên xe | Một chỗ ngồi |
Cốp xe | Không |
Đèn | Trang trí |
Tay ga |
Nằn ở để chân |
Xe máy điện Vespa trẻ em TR1028
2,290,000₫1,970,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | TR1028 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 950mm x 450mm x 680mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
Cớ lốp sau | 8X3.50 |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 35W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 135kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 30 kg |
Số người cho phép chớ | 1bé |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | 3 – 6 tuổi |
Kết nối nhạc | Usb, mp3, card |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 6V 7Ah x 2 |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 35W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Da |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 11 kg |
Phân bổ bánh trước | 1 bánh lớn |
Phân bổ bánh sau | 1 bánh lớn + 2 bánh phụ |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 6V |