So sánh Xe máy điện VESPA cho bé yêu Q618 và Xe máy điện trẻ em S1810
Xe máy điện VESPA cho bé yêu Q618
1,850,000₫2,150,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | Q618 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 0 Tháng |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1020mm x 510mm x 760mm |
Chiều dài cơ sở | 950mm |
Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
Cớ lốp sau | 8X3.50 |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 35W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 135kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h |
Tải trọng | 25 kg |
Số người cho phép chớ | 1bé |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
Độ tuổi thích hợp | 1-7 tuổi |
Kết nối nhạc | |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 2 bình 6V4AH |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 35W |
Khung | Hợp kim thép |
Vỏ | Nhựa tổng hợp |
Ghế | Da |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 9,5kg |
Phân bổ bánh trước | 1 bánh lớn |
Phân bổ bánh sau | 1 bánh lớn + 2 bánh phụ |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 6V |
Xe máy điện trẻ em S1810
1,450,000₫1,450,000₫