So sánh Xe máy điện Vespa Elettrica và Xe máy điện Jili Xmen
Xe máy điện Vespa Elettrica
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Vespas |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Nhãn hiệu | |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1870mm x 735mm x 1350mm |
Chiều dài cơ sở | 1150mm |
Cỡ lốp trước | 110/70 - 12" |
Cớ lốp sau | 120/70 - 11" |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1200W |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 90 - 100km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 37A+-1A |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 22,8ah |
Sạc điện | 4h |
Board | 1200W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 130kg |
Phân bổ bánh trước | 50kg |
Phân bổ bánh sau | 80kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 4128w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe máy điện Jili Xmen
16,000,000₫15,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
JiLi |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1720mm x 760mm x 1070mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 80 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1000W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 95 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Dưới yên |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 70km) |