So sánh Xe máy điện Victoria XBULL và Xe máy điện Victoria XBULL
Xe máy điện Victoria XBULL
13,000₫13,700₫
Thông số kỹ thuật
TÊN THƯƠNG HIỆU | Victoria XBULL V5-1 |
Kích thước bên ngoài | 1600x690x1040 |
Kiểu động cơ | Động cơ điện 1 chiều không chổi than |
Công suất danh định động cơ điện | 500W/1KW/vòng/phút MAX |
Đèn chiếu sáng | LED |
Quãng đường tối đa | 60km ở vận tốc trung bình |
Thời gian sạc đầy bình | 8 tiếng |
Vận tốc tối đa | 41 km/h |
Kích cỡ lốp | Lốp trước: 3.00-10 42J 33PSI Lốp sau: 3.00-10 42J 33PSI |
Phuộc trước, sau | Lò xo trụ thuỷ lực |
Ắc quy | Chì – Axit (4x12V-23Ah) |
Hệ thống phanh | Phanh trước: Tang trống/Cơ khí/Bằng tay Phanh sau: Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
Vành đúc nhôm | Vành trước: 10 x 2.15 MAX1350N Vành sau: 10 x 2.15 MAX1500N |
Xe máy điện Victoria XBULL
13,000₫13,700₫
Thông số kỹ thuật
TÊN THƯƠNG HIỆU | Victoria XBULL V5-1 |
Kích thước bên ngoài | 1600x690x1040 |
Kiểu động cơ | Động cơ điện 1 chiều không chổi than |
Công suất danh định động cơ điện | 500W/1KW/vòng/phút MAX |
Đèn chiếu sáng | LED |
Quãng đường tối đa | 60km ở vận tốc trung bình |
Thời gian sạc đầy bình | 8 tiếng |
Vận tốc tối đa | 41 km/h |
Kích cỡ lốp | Lốp trước: 3.00-10 42J 33PSI Lốp sau: 3.00-10 42J 33PSI |
Phuộc trước, sau | Lò xo trụ thuỷ lực |
Ắc quy | Chì – Axit (4x12V-23Ah) |
Hệ thống phanh | Phanh trước: Tang trống/Cơ khí/Bằng tay Phanh sau: Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
Vành đúc nhôm | Vành trước: 10 x 2.15 MAX1350N Vành sau: 10 x 2.15 MAX1500N |