So sánh Xe máy điện Xmen GT2 Nijia và Xe máy điện Dibao LS007

Xe máy điện Xmen GT2 Nijia
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Nijia |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0006/VAQ06-01/18-00 |
Mã số khung | RPLYBEHUM?H9????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1800mm x 720mm x 1075mm |
Chiều dài cơ sở | 1280mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 90/90-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 950w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 950w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 50kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |

Xe máy điện Dibao LS007
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
120kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.920mm x 700mm x 1.110mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
150kg – 190kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
2.800W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 72V (6x12V) 22Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-14 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 14 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
63V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
50A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |