So sánh Xe máy điện Yadea Voltguard 72V38Ah và Xe máy điện Yadea Vigor ắc quy Thiên Năng
Xe máy điện Yadea Voltguard 72V38Ah
27,890,000₫27,890,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yadea |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1930mm x 710mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1270mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-14 |
Cớ lốp sau | 100/90-14 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương,tím |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | YADEA 12ZW7260319 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.1 kW/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 100 - 150km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 35 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 130kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 72v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Điện 72V, ắc quy chì a xít (6x12V-26Ah) |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa, 20L |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 129kg |
Phân bổ bánh trước | 50kg |
Phân bổ bánh sau | 79kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1500w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 72V |
Xe máy điện Yadea Vigor ắc quy Thiên Năng
16,990,000₫16,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yadea |
Nhãn hiệu | YADEA VIGOR |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0239/VAQ06 - 01/19 - 01 |
Mã số khung | RL9Y3EGYA?CF????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1700mm x 700mm x 1090mm |
Chiều dài cơ sở | 1220mm |
Cỡ lốp trước | 3.50 - 10 |
Cớ lốp sau | 3.50 - 10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương,hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | YADEA 10ZW6047312 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1.4 kW/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 35 - 43km/h |
Khản năng chở nặng | 224kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Điện 60V, ắc quy Lithium-ion (60V-24Ah) |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 94kg |
Phân bổ bánh trước | 41kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |