So sánh Xe máy điện Yadea Z3 và Xe máy điện Yadea Vigor ắc quy Thiên Năng
Xe máy điện Yadea Z3
18,400,000₫16,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Yadea |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1000W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 96 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 51V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không xăm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Trước và sau |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên liền |
Chắn bùn | Trước, sau |
Đèn pha | Đèn pha |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Xe máy điện Yadea Vigor ắc quy Thiên Năng
16,990,000₫16,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yadea |
Nhãn hiệu | YADEA VIGOR |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0239/VAQ06 - 01/19 - 01 |
Mã số khung | RL9Y3EGYA?CF????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1700mm x 700mm x 1090mm |
Chiều dài cơ sở | 1220mm |
Cỡ lốp trước | 3.50 - 10 |
Cớ lốp sau | 3.50 - 10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương,hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | YADEA 10ZW6047312 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1.4 kW/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 35 - 43km/h |
Khản năng chở nặng | 224kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Điện 60V, ắc quy Lithium-ion (60V-24Ah) |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 94kg |
Phân bổ bánh trước | 41kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |