So sánh Xe máy Espero 120W1 và Xe máy DREAM 50 ESPERO 50C6W2

Xe máy Espero 120W1
Xe máy Espero 120W1
15,490,000₫15,490,000₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước 1950 x 760 x 1040 mm
Khối lượng 97 kg
Chiều dài cơ sở 1260 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Cỡ lốp trước 2.50 - 18
Cỡ lốp sau 3.00 - 17
Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 119,7 cm3
Đường kính xi lanh 52,4 mm
Hành trình piston 55,5 mm
Công suất tối đa 5,4 kW / 8000 vòng / phút
Momen cực đại 8,5 Nm / 5000 vòng / phút
Tỷ số nén 8,7:1
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số cơ khí 4 số
Mức tiêu hao nhiên liệu 2,20 lít/100km
Dung tích bình xăng 8 lít
Xe máy DREAM 50 ESPERO 50C6W2
Xe máy DREAM 50 ESPERO 50C6W2
14,900,000₫14,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất
Nhãn hiệu
Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành động cơ, hệ thống điện 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 1710mm x 690mm x 1060mm
Chiều dài cơ sở 1230mm
Cỡ lốp trước 3.00-10
Cớ lốp sau 3.00-10
Màu sắc có bán Đen, đỏ, trắng, xanh dương
TÍNH NĂNG
Động cơ CREAFI RNAFM1P39QMB
Loại Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Thể tích 49.5cm3
Công suất lớn nhât/tốc độ quay 2.4 kW/ 7500 v/ ph
Cách thức thao tác Thông qua tay ga
Quãng đường di chuyển 150 - 200km/1lần đổ đầy
Vận tốc tối đa 50 - 60km/h
Khản năng chở nặng 208kg
Số người cho phép chớ 2người
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ôc tan 92
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 12v - 12a
Sạc điện Trong quá trình sử dụng
Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
Giỏ xe Rộng rãi
Gương Một cặp
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Tay ga Làm việc ở một chế độ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh kiểu tang trống
Phanh sau Phanh kiểu tang trống
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 78kg
Phân bổ bánh trước 30kg
Phân bổ bánh sau 48kg
Dung tích bình xăng 3lít
Leo dốc 300


Địa chỉ các Showroom