So sánh Xe thể thao Trevi Elite Sport và Xe đạp Hybrid Life HBR99
Xe thể thao Trevi Elite Sport
48,700,000₫47,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Model | |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 5 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 625mm x 1000mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26 x 1.95 Kenda |
Cớ lốp sau | 26 x 1.95 Kenda |
Màu sắc có bán | Màu vàng tự nhiên của tre |
Khối lượng | 9 kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | 1 |
Trong tải | 120 kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Tre ép |
Team | Công nghệ sơn 2K chống trầy |
Vai | Thép mạ trắng cao cấp |
Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Thép thẳng kèm sừng trâu |
Tay đề | |
Củ đề | |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | Phanh đĩa |
Thắng sau | Phanh đĩa |
Giò đĩa |
|
Đĩa trước | |
Trục giữ | |
Líp sau | Líp tầng |
Sên | Xích MTB |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Thép sơn tĩnh điện |
Căm | |
Yên | |
Cốt yên | |
Baga | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |
Xe đạp Hybrid Life HBR99
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | 440mm x 460mm x 480mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 24inh |
Cớ lốp sau | 24inh |
Màu sắc có bán | Đen đỏ, đen xanh dương, đen trắng, đen cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Phuộc nhún có khóa hành trình |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm 90mm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm 580mm |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Altus M310 (24 tốc độ ) |
Tay thắng | Nhôm Shimano |
Thắng trước | Thắng dầu Shimano Altus MT200 |
Thắng sau | Thắng dầu Shimano Altus MT200 |
Giò đĩa |
Prowheel |
Đĩa trước | 3 Tầng đĩa 28/38/48T có chắn xích |
Líp sau | Kang Di - ATA 8S - 13/28T |
Sên | PYC |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Life-Bạc đạn |
Đùm sau | Life-Bạc đạn |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp Life |
Lốp xe | Kenda 700x28C |
Yên | CRO |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Life 27.2 |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano TZ31 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Toumey T300 |