So sánh Xe xăng Sanyo cứu thương và Xe điện Sanyo chuyển điện chở hàng thùng kín inox ốp nhôm ắc quy mới
Xe xăng Sanyo cứu thương
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Zin |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3400mm x 1200mm x 1800mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 145/70R12 |
Cớ lốp sau | 145/70R12 |
Màu sắc có bán | Xanh ngọc, đỏ, vàng, trắng, đen, hồng, cam, xanh lá, xanh dương … |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 370cc Kawasaki - 4 thì - 1 xi lanh |
Nhiên liệu | Xăng ron 92/95 |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | Dẫn động cầu sau |
Quãng đường di chuyển | 70 - 90km/1bình xăng đầy |
Vận tốc tối đa | 25 - 35km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 8 người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Led 1 chế độ |
Vô lăng | Bán trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu |
Phanh sau | Phanh dầu |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 570kg |
Tiêu thụ năng lương | 6L/100km |
Điện áp | 12v |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Kích thước thùng Chiều dài x rộng x cao | 1650mm x 1100mm x 1200mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 10-10 |
Cớ lốp sau | 10-10 |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 700kg |
Số người cho phép chớ | 02người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 250 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Rocket 4 cục * 12v |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 3700W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 960kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |